WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
VIỆC TRUYỀN TẢI ĐIỆN
🌟
VIỆC TRUYỀN TẢ… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
송전 (送電)
Danh từ
1
생산된 전력을 다른 곳으로 보냄.
1
VIỆC TRUYỀN TẢI ĐIỆN
: Việc truyền tải điện sản xuất được đến nơi khác.